Có 2 kết quả:
矿物燃料 kuàng wù rán liào ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ • 礦物燃料 kuàng wù rán liào ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ
kuàng wù rán liào ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fossil fuels
(2) oil and coal
(2) oil and coal
Bình luận 0
kuàng wù rán liào ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fossil fuels
(2) oil and coal
(2) oil and coal
Bình luận 0